Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 较为
Pinyin: jiào wéi
Meanings: Tương đối, khá là, so sánh mức độ nhẹ hơn ‘rất’., Relatively, quite, indicating a lesser degree than 'very'., ①旧时车厢外有帷子的载人马车。*②一种有四门或两门的、封闭式车身、固定顶盖、一个车厢的汽车,一般包括司机在内可乘坐四至七人。
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 14
Radicals: 交, 车, 为
Chinese meaning: ①旧时车厢外有帷子的载人马车。*②一种有四门或两门的、封闭式车身、固定顶盖、一个车厢的汽车,一般包括司机在内可乘坐四至七人。
Grammar: Phó từ, đứng trước tính từ hoặc trạng từ để diễn tả mức độ.
Example: 这个方案较为可行。
Example pinyin: zhè ge fāng àn jiào wéi kě xíng 。
Tiếng Việt: Phương án này tương đối khả thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương đối, khá là, so sánh mức độ nhẹ hơn ‘rất’.
Nghĩa phụ
English
Relatively, quite, indicating a lesser degree than 'very'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时车厢外有帷子的载人马车
一种有四门或两门的、封闭式车身、固定顶盖、一个车厢的汽车,一般包括司机在内可乘坐四至七人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!