Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轿夫

Pinyin: jiào fū

Meanings: Palanquin bearers, commonly seen in Chinese history., Người khiêng kiệu, thường thấy trong lịch sử Trung Quốc., ①(轩轾)见“(輊)轩”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 乔, 车, 二, 人

Chinese meaning: ①(轩轾)见“(輊)轩”。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử.

Example: 以前的轿夫靠体力谋生。

Example pinyin: yǐ qián de jiào fū kào tǐ lì móu shēng 。

Tiếng Việt: Những người khiêng kiệu trước đây kiếm sống bằng sức lực.

轿夫
jiào fū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người khiêng kiệu, thường thấy trong lịch sử Trung Quốc.

Palanquin bearers, commonly seen in Chinese history.

(轩轾)见“(輊)轩”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轿夫 (jiào fū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung