Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轿

Pinyin: jiào

Meanings: Kiệu, phương tiện di chuyển cá nhân thời xưa, thường do người khiêng., Palanquin, a personal transport vehicle in ancient times, typically carried by people., ①竹舆。古代过山用的交通工具。[例]舆轿而逾领。——《汉书·严助传》。[合]山轿(过山用的竹制舆车)。*②轿子。肩舆的通称。多为一人乘坐的能抬着走的椅子或厢式交通工具,通常用两根杠由两人抬行。[合]抬轿;花轿;坐轿;轿班(轿夫);轿番(轿夫);轿马钱(车马费);轿行(出租轿子的行业机构)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 乔, 车

Chinese meaning: ①竹舆。古代过山用的交通工具。[例]舆轿而逾领。——《汉书·严助传》。[合]山轿(过山用的竹制舆车)。*②轿子。肩舆的通称。多为一人乘坐的能抬着走的椅子或厢式交通工具,通常用两根杠由两人抬行。[合]抬轿;花轿;坐轿;轿班(轿夫);轿番(轿夫);轿马钱(车马费);轿行(出租轿子的行业机构)。

Hán Việt reading: kiệu

Example: 新娘坐在红轿里。

Example pinyin: xīn niáng zuò zài hóng jiào lǐ 。

Tiếng Việt: Cô dâu ngồi trong kiệu đỏ.

轿
jiào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiệu, phương tiện di chuyển cá nhân thời xưa, thường do người khiêng.

kiệu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Palanquin, a personal transport vehicle in ancient times, typically carried by people.

竹舆。古代过山用的交通工具。舆轿而逾领。——《汉书·严助传》。山轿(过山用的竹制舆车)

轿子。肩舆的通称。多为一人乘坐的能抬着走的椅子或厢式交通工具,通常用两根杠由两人抬行。抬轿;花轿;坐轿;轿班(轿夫);轿番(轿夫);轿马钱(车马费);轿行(出租轿子的行业机构)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轿 (jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung