Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhì

Meanings: A small or light carriage, often used in ancient texts., Chiếc xe ngựa nhỏ hoặc nhẹ, thường dùng trong các văn bản cổ., 指车马疾行。[出处]晋·陆云《答兄平原》诗“矫矫乘马,载驱载驰。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 至, 车

Chinese meaning: 指车马疾行。[出处]晋·陆云《答兄平原》诗“矫矫乘马,载驱载驰。”

Hán Việt reading: chí

Grammar: Danh từ hiếm, chủ yếu nằm trong văn cảnh cổ xưa.

Example: 古代的轾车轻便快捷。

Example pinyin: gǔ dài de zhì chē qīng biàn kuài jié 。

Tiếng Việt: Xe ngựa nhỏ thời cổ đại nhẹ nhàng và nhanh chóng.

zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếc xe ngựa nhỏ hoặc nhẹ, thường dùng trong các văn bản cổ.

chí

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A small or light carriage, often used in ancient texts.

指车马疾行。[出处]晋·陆云《答兄平原》诗“矫矫乘马,载驱载驰。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轾 (zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung