Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 载驰载驱

Pinyin: zài chí zài qū

Meanings: Describing running quickly and urgently, usually with a positive connotation., Miêu tả việc chạy nhanh và khẩn trương, thường mang sắc thái tích cực., 指车马疾行。[出处]《诗·鄘风·载驰》“载驰载驱,归唁卫侯。”高亨注载,犹乃也,发语词。载、驱,车马疾行。”三国·魏·曹丕《善哉行》之一载驰载驱,聊以忘忧。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 车, 𢦏, 也, 马, 区

Chinese meaning: 指车马疾行。[出处]《诗·鄘风·载驰》“载驰载驱,归唁卫侯。”高亨注载,犹乃也,发语词。载、驱,车马疾行。”三国·魏·曹丕《善哉行》之一载驰载驱,聊以忘忧。”

Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng trong văn cảnh khẩn cấp hoặc hành động nhanh chóng.

Example: 救援队伍载驰载驱,赶往灾区。

Example pinyin: jiù yuán duì wu zǎi chí zǎi qū , gǎn wǎng zāi qū 。

Tiếng Việt: Đội cứu hộ khẩn trương chạy tới vùng thiên tai.

载驰载驱
zài chí zài qū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miêu tả việc chạy nhanh và khẩn trương, thường mang sắc thái tích cực.

Describing running quickly and urgently, usually with a positive connotation.

指车马疾行。[出处]《诗·鄘风·载驰》“载驰载驱,归唁卫侯。”高亨注载,犹乃也,发语词。载、驱,车马疾行。”三国·魏·曹丕《善哉行》之一载驰载驱,聊以忘忧。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

载驰载驱 (zài chí zài qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung