Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 载重
Pinyin: zài zhòng
Meanings: Load capacity, the weight a vehicle can bear., Trọng tải, sức nặng mà phương tiện vận chuyển có thể chịu được., ①交通工具负担重量。[例]载重汽车。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 车, 𢦏, 重
Chinese meaning: ①交通工具负担重量。[例]载重汽车。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với con số chỉ khối lượng.
Example: 这辆卡车的载重是20吨。
Example pinyin: zhè liàng kǎ chē de zài zhòng shì 2 0 dūn 。
Tiếng Việt: Tải trọng của chiếc xe tải này là 20 tấn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trọng tải, sức nặng mà phương tiện vận chuyển có thể chịu được.
Nghĩa phụ
English
Load capacity, the weight a vehicle can bear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
交通工具负担重量。载重汽车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!