Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 载酒问字
Pinyin: zài jiǔ wèn zì
Meanings: Bringing wine to ask about characters, implying diligent study and respect for knowledge., Mang rượu đến để hỏi chữ, ám chỉ việc học tập chăm chỉ và tôn trọng tri thức., 指人有学问,常有人登门求教。也比喻勤学好问。[出处]《汉书·扬雄传下》“家素贫,嗜酒,人希至门。时有好事者载酒肴从游学。”又,乃刘棻尝从雄学作奇字。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 车, 𢦏, 氵, 酉, 口, 门, 子, 宀
Chinese meaning: 指人有学问,常有人登门求教。也比喻勤学好问。[出处]《汉书·扬雄传下》“家素贫,嗜酒,人希至门。时有好事者载酒肴从游学。”又,乃刘棻尝从雄学作奇字。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường dùng trong văn cảnh liên quan đến tinh thần học tập.
Example: 他为了学习更多的知识,常常载酒问字。
Example pinyin: tā wèi le xué xí gèng duō de zhī shi , cháng cháng zài jiǔ wèn zì 。
Tiếng Việt: Để học thêm nhiều kiến thức, anh ấy thường mang rượu đến hỏi chữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mang rượu đến để hỏi chữ, ám chỉ việc học tập chăm chỉ và tôn trọng tri thức.
Nghĩa phụ
English
Bringing wine to ask about characters, implying diligent study and respect for knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人有学问,常有人登门求教。也比喻勤学好问。[出处]《汉书·扬雄传下》“家素贫,嗜酒,人希至门。时有好事者载酒肴从游学。”又,乃刘棻尝从雄学作奇字。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế