Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 载途

Pinyin: zài tú

Meanings: Đường đầy tải, đường đầy những thứ phải chở., A road full of loads or burdens to carry., ①载运行驶的路途距离。[例]载途过长。*②布满路面。[例]收获季节,郊区马路上粮食载途。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 车, 𢦏, 余, 辶

Chinese meaning: ①载运行驶的路途距离。[例]载途过长。*②布满路面。[例]收获季节,郊区马路上粮食载途。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh miêu tả khó khăn khi di chuyển.

Example: 沿途的风景很美,但山路崎岖,载途艰难。

Example pinyin: yán tú de fēng jǐng hěn měi , dàn shān lù qí qū , zǎi tú jiān nán 。

Tiếng Việt: Phong cảnh dọc đường rất đẹp, nhưng đường núi gồ ghề, việc chở hàng gặp khó khăn.

载途
zài tú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường đầy tải, đường đầy những thứ phải chở.

A road full of loads or burdens to carry.

载运行驶的路途距离。载途过长

布满路面。收获季节,郊区马路上粮食载途

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

载途 (zài tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung