Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 载运

Pinyin: zài yùn

Meanings: Vận chuyển, chuyên chở bằng phương tiện nào đó., To transport, to convey by a means of transportation., ①用船只、飞机或用机动车辆运载。[例]载运量。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 车, 𢦏, 云, 辶

Chinese meaning: ①用船只、飞机或用机动车辆运载。[例]载运量。

Grammar: Động từ, thường đi cùng với danh từ chỉ đối tượng được vận chuyển.

Example: 火车负责载运旅客和货物。

Example pinyin: huǒ chē fù zé zài yùn lǚ kè hé huò wù 。

Tiếng Việt: Tàu hỏa chịu trách nhiệm vận chuyển hành khách và hàng hóa.

载运
zài yùn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận chuyển, chuyên chở bằng phương tiện nào đó.

To transport, to convey by a means of transportation.

用船只、飞机或用机动车辆运载。载运量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

载运 (zài yùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung