Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 载货
Pinyin: zài huò
Meanings: Chở hàng, chuyên chở hàng hóa., To transport goods, to carry cargo., ①装载的货物。[例]载货很多的一种飞机。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 车, 𢦏, 化, 贝
Chinese meaning: ①装载的货物。[例]载货很多的一种飞机。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ loại hàng hóa hoặc khối lượng hàng hóa.
Example: 这艘船可以载货五千吨。
Example pinyin: zhè sōu chuán kě yǐ zài huò wǔ qiān dūn 。
Tiếng Việt: Con tàu này có thể chở 5000 tấn hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chở hàng, chuyên chở hàng hóa.
Nghĩa phụ
English
To transport goods, to carry cargo.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装载的货物。载货很多的一种飞机
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!