Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 载荷
Pinyin: zài hè
Meanings: Load, the weight that a vehicle or structure can carry., Trọng tải, tải trọng mà một phương tiện vận chuyển có thể chịu được., ①设备或构件承担的工作量或重量。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 车, 𢦏, 何, 艹
Chinese meaning: ①设备或构件承担的工作量或重量。
Grammar: Thường dùng trong lĩnh vực vận tải hoặc kỹ thuật, đi kèm số đo cụ thể.
Example: 这辆卡车的载荷是10吨。
Example pinyin: zhè liàng kǎ chē de zài hè shì 1 0 dūn 。
Tiếng Việt: Tải trọng của chiếc xe tải này là 10 tấn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trọng tải, tải trọng mà một phương tiện vận chuyển có thể chịu được.
Nghĩa phụ
English
Load, the weight that a vehicle or structure can carry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
设备或构件承担的工作量或重量
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!