Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 载舟覆舟
Pinyin: zài zhōu fù zhōu
Meanings: Tả lực lượng nhân dân giống như nước, có khả năng làm nổi thuyền hoặc lật thuyền (ẩn dụ cho quyền lực của người cai trị)., The people are like water; they can buoy a ship or overturn it (a metaphor for the ruler's power)., 民众犹如水,可以承载船,也可以倾覆船。比喻人民是决定国家兴亡的主要力量。[出处]《荀子·王制》“传曰‘君者舟也,庶人者水也,水则载舟,水则覆舟。’此之谓也。”[例]怨不在大,可畏惟人。~,报宜深慎。——唐·魏征《谏太宗十思疏》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 车, 𢦏, 舟, 復, 覀
Chinese meaning: 民众犹如水,可以承载船,也可以倾覆船。比喻人民是决定国家兴亡的主要力量。[出处]《荀子·王制》“传曰‘君者舟也,庶人者水也,水则载舟,水则覆舟。’此之谓也。”[例]怨不在大,可畏惟人。~,报宜深慎。——唐·魏征《谏太宗十思疏》。
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa triết lý chính trị, thường được dùng trong các văn cảnh bàn về vai trò của người dân đối với nhà nước.
Example: 为政者要明白“载舟覆舟”的道理,重视人民的力量。
Example pinyin: wéi zhèng zhě yào míng bái “ zǎi zhōu fù zhōu ” de dào lǐ , zhòng shì rén mín de lì liàng 。
Tiếng Việt: Người cầm quyền cần hiểu đạo lý “nước có thể nâng thuyền cũng có thể lật thuyền”, coi trọng sức mạnh của nhân dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tả lực lượng nhân dân giống như nước, có khả năng làm nổi thuyền hoặc lật thuyền (ẩn dụ cho quyền lực của người cai trị).
Nghĩa phụ
English
The people are like water; they can buoy a ship or overturn it (a metaphor for the ruler's power).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
民众犹如水,可以承载船,也可以倾覆船。比喻人民是决定国家兴亡的主要力量。[出处]《荀子·王制》“传曰‘君者舟也,庶人者水也,水则载舟,水则覆舟。’此之谓也。”[例]怨不在大,可畏惟人。~,报宜深慎。——唐·魏征《谏太宗十思疏》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế