Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 载籍
Pinyin: zǎi jí
Meanings: Books or written records documenting historical events., Sách vở, tài liệu ghi chép lại các sự kiện lịch sử., ①书籍,常用以形容人学识广博。[例]夫学者载籍极博,犹考信于六艺。——《史记·伯夷列传》。[例]遂博贯载籍,九流百家之言,无不穷究。——《后汉书·班固传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 车, 𢦏, 竹, 耤
Chinese meaning: ①书籍,常用以形容人学识广博。[例]夫学者载籍极博,犹考信于六艺。——《史记·伯夷列传》。[例]遂博贯载籍,九流百家之言,无不穷究。——《后汉书·班固传》。
Grammar: Danh từ kép, thường đi kèm với các từ chỉ tài liệu hoặc sách vở liên quan đến lịch sử.
Example: 历史的载籍可以帮助我们了解过去的社会和文化。
Example pinyin: lì shǐ de zǎi jí kě yǐ bāng zhù wǒ men liǎo jiě guò qù de shè huì hé wén huà 。
Tiếng Việt: Những tài liệu lịch sử có thể giúp chúng ta hiểu về xã hội và văn hóa trong quá khứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sách vở, tài liệu ghi chép lại các sự kiện lịch sử.
Nghĩa phụ
English
Books or written records documenting historical events.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
书籍,常用以形容人学识广博。夫学者载籍极博,犹考信于六艺。——《史记·伯夷列传》。遂博贯载籍,九流百家之言,无不穷究。——《后汉书·班固传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!