Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 载笑载言

Pinyin: zài xiào zài yán

Meanings: Laughing and talking at the same time, describing a joyful and harmonious atmosphere., Vừa cười vừa nói, miêu tả không khí vui vẻ, hòa đồng., 边笑边说话。[出处]汉·杨修《节游赋》“于是迂回详观,目周一倦,御于方舟,载笑载言。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 车, 𢦏, 夭, 竹, 言

Chinese meaning: 边笑边说话。[出处]汉·杨修《节游赋》“于是迂回详观,目周一倦,御于方舟,载笑载言。”

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh miêu tả không khí vui tươi hoặc những cuộc trò chuyện thân mật, dễ chịu.

Example: 他们围坐在一起,载笑载言,非常融洽。

Example pinyin: tā men wéi zuò zài yì qǐ , zài xiào zài yán , fēi cháng róng qià 。

Tiếng Việt: Họ ngồi quây quần với nhau, vừa cười vừa nói, rất hòa thuận.

载笑载言
zài xiào zài yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa cười vừa nói, miêu tả không khí vui vẻ, hòa đồng.

Laughing and talking at the same time, describing a joyful and harmonious atmosphere.

边笑边说话。[出处]汉·杨修《节游赋》“于是迂回详观,目周一倦,御于方舟,载笑载言。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

载笑载言 (zài xiào zài yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung