Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 载体
Pinyin: zài tǐ
Meanings: Phương tiện truyền tải, vật mang thông tin hoặc dữ liệu., Carrier; medium for transmitting information or data.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 车, 𢦏, 亻, 本
Example: 书籍是知识的载体。
Example pinyin: shū jí shì zhī shi de zǎi tǐ 。
Tiếng Việt: Sách là phương tiện truyền tải kiến thức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương tiện truyền tải, vật mang thông tin hoặc dữ liệu.
Nghĩa phụ
English
Carrier; medium for transmitting information or data.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!