Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shì

Meanings: Thanh ngang phía trước xe ngựa, dùng để dựa tay hoặc nghiêng mình khi hành lễ., The horizontal bar at the front of a carriage, used to rest hands or lean during ceremonies., ①用本义。[据]轼,车前也。——《说文》。按,车阑上之木。周于舆外者,在前曰轼,在旁曰骑。[例]冯轼下齐七十余城。——《汉书·郦食其传》。[例]下视其辙,登轼而望之。——《左传·庄公十年》。[合]登轼(爬上车厢前的横木);轼櫃(固定在车厢前横木上的小柜);轼车(在车上凭轼致敬)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 式, 车

Chinese meaning: ①用本义。[据]轼,车前也。——《说文》。按,车阑上之木。周于舆外者,在前曰轼,在旁曰骑。[例]冯轼下齐七十余城。——《汉书·郦食其传》。[例]下视其辙,登轼而望之。——《左传·庄公十年》。[合]登轼(爬上车厢前的横木);轼櫃(固定在车厢前横木上的小柜);轼车(在车上凭轼致敬)。

Hán Việt reading: thức

Example: 古人乘车时常扶轼行礼。

Example pinyin: gǔ rén chéng chē shí cháng fú shì xíng lǐ 。

Tiếng Việt: Người xưa khi đi xe thường vịn vào thanh ngang để thực hiện nghi lễ.

shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh ngang phía trước xe ngựa, dùng để dựa tay hoặc nghiêng mình khi hành lễ.

thức

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The horizontal bar at the front of a carriage, used to rest hands or lean during ceremonies.

用本义。轼,车前也。——《说文》。按,车阑上之木。周于舆外者,在前曰轼,在旁曰骑。冯轼下齐七十余城。——《汉书·郦食其传》。下视其辙,登轼而望之。——《左传·庄公十年》。登轼(爬上车厢前的横木);轼櫃(固定在车厢前横木上的小柜);轼车(在车上凭轼致敬)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轼 (shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung