Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻重

Pinyin: qīng zhòng

Meanings: Light and heavy; implying level of importance or impact., Nhẹ và nặng; ám chỉ mức độ quan trọng hoặc tầm ảnh hưởng., ①重量的大小。[例]权,然后知轻重;度,然后知长短。——《孟子·梁惠王上》。[例]这两只箱子轻重不一样。*②情况严重程度的深浅,事情的主次。[例]工作要分轻重缓急,不能一把抓。*③恰当或合适的性质或状态;(说话做事的)适当限度或分寸。[例]小孩子说话不知轻重。*④意义的大小。[例]轻重固何如哉。——明·张溥《五人墓碑记》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 车, 重

Chinese meaning: ①重量的大小。[例]权,然后知轻重;度,然后知长短。——《孟子·梁惠王上》。[例]这两只箱子轻重不一样。*②情况严重程度的深浅,事情的主次。[例]工作要分轻重缓急,不能一把抓。*③恰当或合适的性质或状态;(说话做事的)适当限度或分寸。[例]小孩子说话不知轻重。*④意义的大小。[例]轻重固何如哉。——明·张溥《五人墓碑记》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các cụm từ như 轻重缓急 (mức độ quan trọng và cấp bách).

Example: 在工作中,我们要分清事情的轻重缓急。

Example pinyin: zài gōng zuò zhōng , wǒ men yào fēn qīng shì qíng de qīng zhòng huǎn jí 。

Tiếng Việt: Trong công việc, chúng ta cần phân biệt rõ ràng mức độ quan trọng và cấp bách của các việc.

轻重 - qīng zhòng
轻重
qīng zhòng

📷 Dây chuyền dệt nhẹ Icon

轻重
qīng zhòng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhẹ và nặng; ám chỉ mức độ quan trọng hoặc tầm ảnh hưởng.

Light and heavy; implying level of importance or impact.

重量的大小。权,然后知轻重;度,然后知长短。——《孟子·梁惠王上》。这两只箱子轻重不一样

情况严重程度的深浅,事情的主次。工作要分轻重缓急,不能一把抓

恰当或合适的性质或状态;(说话做事的)适当限度或分寸。小孩子说话不知轻重

意义的大小。轻重固何如哉。——明·张溥《五人墓碑记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...