Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻载
Pinyin: qīng zài
Meanings: Light load; small amount of cargo., Tải trọng nhẹ, khối lượng vận chuyển nhỏ., ①载货少或不载货的。[例]船轻载而归。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 车, 𢦏
Chinese meaning: ①载货少或不载货的。[例]船轻载而归。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngành vận tải hoặc kỹ thuật.
Example: 这辆车适合轻载运输。
Example pinyin: zhè liàng chē shì hé qīng zài yùn shū 。
Tiếng Việt: Chiếc xe này phù hợp để vận chuyển tải trọng nhẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tải trọng nhẹ, khối lượng vận chuyển nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Light load; small amount of cargo.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
载货少或不载货的。船轻载而归
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!