Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻车简从

Pinyin: qīng chē jiǎn cóng

Meanings: Đi xe đơn giản, ít tùy tùng, thể hiện lối sống giản dị., Traveling with a simple carriage and few attendants, reflecting a simple lifestyle., 行装简单,跟随的人少(多指有地位的人)。[出处]清·刘鹗《老残游记》第八回“他就向县里要了车,轻车简从的向平阴进发。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 车, 竹, 间, 人

Chinese meaning: 行装简单,跟随的人少(多指有地位的人)。[出处]清·刘鹗《老残游记》第八回“他就向县里要了车,轻车简从的向平阴进发。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả sự khiêm tốn và giản dị trong phong cách sống.

Example: 老教授外出时总是轻车简从,不喜欢排场。

Example pinyin: lǎo jiào shòu wài chū shí zǒng shì qīng chē jiǎn cóng , bù xǐ huan pái chǎng 。

Tiếng Việt: Giáo sư già lúc ra ngoài luôn đi lại đơn giản, không thích phô trương.

轻车简从
qīng chē jiǎn cóng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi xe đơn giản, ít tùy tùng, thể hiện lối sống giản dị.

Traveling with a simple carriage and few attendants, reflecting a simple lifestyle.

行装简单,跟随的人少(多指有地位的人)。[出处]清·刘鹗《老残游记》第八回“他就向县里要了车,轻车简从的向平阴进发。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻车简从 (qīng chē jiǎn cóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung