Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻车熟道

Pinyin: qīng chē shú dào

Meanings: Tương tự '轻车熟路', chỉ việc làm quen thuộc, thuận tiện., Similar to 'light carriage on familiar roads,' indicating familiarity and ease in doing something., 比喻事情又熟悉又容易。同轻车熟路”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 车, 孰, 灬, 辶, 首

Chinese meaning: 比喻事情又熟悉又容易。同轻车熟路”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, tương đương với '轻车熟路' nhưng nhấn mạnh thêm về con đường quen thuộc.

Example: 在这个领域工作多年,他已经轻车熟道。

Example pinyin: zài zhè ge lǐng yù gōng zuò duō nián , tā yǐ jīng qīng chē shú dào 。

Tiếng Việt: Làm việc trong lĩnh vực này nhiều năm, anh ấy đã rất quen thuộc và thuận tiện.

轻车熟道
qīng chē shú dào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự '轻车熟路', chỉ việc làm quen thuộc, thuận tiện.

Similar to 'light carriage on familiar roads,' indicating familiarity and ease in doing something.

比喻事情又熟悉又容易。同轻车熟路”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻车熟道 (qīng chē shú dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung