Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻车熟路
Pinyin: qīng chē shú lù
Meanings: Familiar roads and light carriages; referring to something that is familiar and easy to do., Đường quen xe nhẹ, ám chỉ việc làm quen thuộc, dễ dàng., 赶着装载很轻的车子走熟悉的路。比喻事情又熟悉又容易。[出处]唐·韩愈《送石处士序》“若驷马驾轻车就熟路,而王良、造父为之先后也。”[例]逸气轩眉宇,似王良~,骅骝欲舞。——宋·辛弃疾《贺新郎》词。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 车, 孰, 灬, 各, 𧾷
Chinese meaning: 赶着装载很轻的车子走熟悉的路。比喻事情又熟悉又容易。[出处]唐·韩愈《送石处士序》“若驷马驾轻车就熟路,而王良、造父为之先后也。”[例]逸气轩眉宇,似王良~,骅骝欲舞。——宋·辛弃疾《贺新郎》词。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để miêu tả khả năng xử lý vấn đề một cách thành thạo.
Example: 他对这个项目已经非常熟悉,做起来真是轻车熟路。
Example pinyin: tā duì zhè ge xiàng mù yǐ jīng fēi cháng shú xī , zuò qǐ lái zhēn shì qīng chē shú lù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã rất quen thuộc với dự án này, thực hiện nó thật sự dễ dàng như đi trên con đường quen.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường quen xe nhẹ, ám chỉ việc làm quen thuộc, dễ dàng.
Nghĩa phụ
English
Familiar roads and light carriages; referring to something that is familiar and easy to do.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赶着装载很轻的车子走熟悉的路。比喻事情又熟悉又容易。[出处]唐·韩愈《送石处士序》“若驷马驾轻车就熟路,而王良、造父为之先后也。”[例]逸气轩眉宇,似王良~,骅骝欲舞。——宋·辛弃疾《贺新郎》词。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế