Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻车减从
Pinyin: qīng chē jiǎn cóng
Meanings: Đi xe đơn giản, giảm thiểu tùy tùng, thể hiện sự giản dị., Traveling with a simple carriage and reducing attendants, showing simplicity., 行装简单,跟随的人少(多指有地位的人)。同轻车简从”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 车, 冫, 咸, 人
Chinese meaning: 行装简单,跟随的人少(多指有地位的人)。同轻车简从”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để mô tả lối sống giản dị của một người.
Example: 这位官员喜欢轻车减从,不铺张浪费。
Example pinyin: zhè wèi guān yuán xǐ huan qīng chē jiǎn cóng , bú pū zhāng làng fèi 。
Tiếng Việt: Vị quan chức này thích đi lại đơn giản, không xa hoa lãng phí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi xe đơn giản, giảm thiểu tùy tùng, thể hiện sự giản dị.
Nghĩa phụ
English
Traveling with a simple carriage and reducing attendants, showing simplicity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行装简单,跟随的人少(多指有地位的人)。同轻车简从”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế