Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻身

Pinyin: qīng shēn

Meanings: To humble oneself or lower one’s status., Làm nhẹ bản thân (thường chỉ hành động tự hạ mình)., ①指不珍重自己的生命。[例]老夫已矣,汝复轻身而昧大义,……——清·方苞《左忠毅公逸事》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 车, 身

Chinese meaning: ①指不珍重自己的生命。[例]老夫已矣,汝复轻身而昧大义,……——清·方苞《左忠毅公逸事》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các cụm từ như 轻身下气 (tự hạ mình một cách khiêm tốn).

Example: 他为了事业成功,不得不轻身下气。

Example pinyin: tā wèi liǎo shì yè chéng gōng , bù dé bù qīng shēn xià qì 。

Tiếng Việt: Để thành công trong sự nghiệp, anh ấy buộc phải tự hạ mình.

轻身
qīng shēn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm nhẹ bản thân (thường chỉ hành động tự hạ mình).

To humble oneself or lower one’s status.

指不珍重自己的生命。老夫已矣,汝复轻身而昧大义,……——清·方苞《左忠毅公逸事》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻身 (qīng shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung