Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻身重义

Pinyin: qīng shēn zhòng yì

Meanings: Xem nhẹ bản thân, đề cao nghĩa khí., Placing little value on oneself but emphasizing righteousness and loyalty., 指轻视生命而重视正义事业。[出处]晋·葛洪《抱朴子·明本》“攻守进趣之术,轻身重义之节。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 车, 身, 重, 丶, 乂

Chinese meaning: 指轻视生命而重视正义事业。[出处]晋·葛洪《抱朴子·明本》“攻守进趣之术,轻身重义之节。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, phản ánh giá trị đạo đức và tinh thần của một con người.

Example: 在中国传统文化中,轻身重义是一种高尚的品质。

Example pinyin: zài zhōng guó chuán tǒng wén huà zhōng , qīng shēn zhòng yì shì yì zhǒng gāo shàng de pǐn zhì 。

Tiếng Việt: Trong văn hóa truyền thống Trung Quốc, việc xem nhẹ bản thân và đề cao nghĩa khí là một phẩm chất cao thượng.

轻身重义
qīng shēn zhòng yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem nhẹ bản thân, đề cao nghĩa khí.

Placing little value on oneself but emphasizing righteousness and loyalty.

指轻视生命而重视正义事业。[出处]晋·葛洪《抱朴子·明本》“攻守进趣之术,轻身重义之节。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻身重义 (qīng shēn zhòng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung