Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻身殉义
Pinyin: qīng shēn xùn yì
Meanings: Sacrificing oneself for a greater cause or moral principle., Hy sinh bản thân vì nghĩa lớn., 指轻视生命而为正义事业牺牲。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 车, 身, 旬, 歹, 丶, 乂
Chinese meaning: 指轻视生命而为正义事业牺牲。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu thị tinh thần dũng cảm và lòng trung thành với lý tưởng.
Example: 许多革命烈士都选择了轻身殉义的道路。
Example pinyin: xǔ duō gé mìng liè shì dōu xuǎn zé le qīng shēn xùn yì de dào lù 。
Tiếng Việt: Nhiều liệt sĩ cách mạng đã chọn con đường hy sinh bản thân vì nghĩa lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy sinh bản thân vì nghĩa lớn.
Nghĩa phụ
English
Sacrificing oneself for a greater cause or moral principle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指轻视生命而为正义事业牺牲。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế