Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻身下气
Pinyin: qīng shēn xià qì
Meanings: To humble oneself and show modesty before others., Tự hạ mình, tỏ ra khiêm nhường trước người khác., 形容谦恭的态度。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 车, 身, 一, 卜, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 形容谦恭的态度。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong bối cảnh xã hội hoặc quan hệ giữa người với người.
Example: 为了达成合作,他不得不轻身下气去求见对方。
Example pinyin: wèi le dá chéng hé zuò , tā bù dé bù qīng shēn xià qì qù qiú jiàn duì fāng 。
Tiếng Việt: Để đạt được sự hợp tác, anh ấy buộc phải tự hạ mình để gặp đối phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự hạ mình, tỏ ra khiêm nhường trước người khác.
Nghĩa phụ
English
To humble oneself and show modesty before others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容谦恭的态度。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế