Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻赋薄敛

Pinyin: qīng fù bó liǎn

Meanings: Light taxation and lenient collection; lenient tax policies., Thuế nhẹ và ít thu, chính sách khoan hòa về thuế., 犹言轻徭薄赋。减轻徭役,降低赋税。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 车, 武, 贝, 溥, 艹, 佥, 攵

Chinese meaning: 犹言轻徭薄赋。减轻徭役,降低赋税。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả một chính sách quản lý nhà nước mang tính nhân văn.

Example: 为了恢复经济,政府采取了轻赋薄敛的政策。

Example pinyin: wèi le huī fù jīng jì , zhèng fǔ cǎi qǔ le qīng fù báo liǎn de zhèng cè 。

Tiếng Việt: Để phục hồi kinh tế, chính phủ đã áp dụng chính sách thuế nhẹ và khoan hòa.

轻赋薄敛
qīng fù bó liǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuế nhẹ và ít thu, chính sách khoan hòa về thuế.

Light taxation and lenient collection; lenient tax policies.

犹言轻徭薄赋。减轻徭役,降低赋税。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻赋薄敛 (qīng fù bó liǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung