Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻贱

Pinyin: qīng jiàn

Meanings: To look down on, to belittle., Coi thường, xem nhẹ., ①下贱卑微。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 车, 戋, 贝

Chinese meaning: ①下贱卑微。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng bị coi thường.

Example: 不要轻贱别人的努力。

Example pinyin: bú yào qīng jiàn bié rén de nǔ lì 。

Tiếng Việt: Đừng coi thường nỗ lực của người khác.

轻贱
qīng jiàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Coi thường, xem nhẹ.

To look down on, to belittle.

下贱卑微

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻贱 (qīng jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung