Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻财重士
Pinyin: qīng cái zhòng shì
Meanings: Not valuing wealth but treasuring talented people., Không coi trọng tiền bạc, quý trọng người tài., 指轻视钱财,重视士人。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 车, 才, 贝, 重, 一, 十
Chinese meaning: 指轻视钱财,重视士人。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, khuyến khích việc ưu tiên tuyển dụng và trọng dụng người tài thay vì tập trung vào lợi ích cá nhân.
Example: 领导者应该轻财重士,才能得到贤能之士辅佐。
Example pinyin: lǐng dǎo zhě yīng gāi qīng cái zhòng shì , cái néng dé dào xián néng zhī shì fǔ zuǒ 。
Tiếng Việt: Người lãnh đạo nên không coi trọng tiền bạc mà quý trọng người tài thì mới có thể thu phục được hiền tài phò tá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không coi trọng tiền bạc, quý trọng người tài.
Nghĩa phụ
English
Not valuing wealth but treasuring talented people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指轻视钱财,重视士人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế