Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻盈
Pinyin: qīng yíng
Meanings: Nhẹ nhàng, thanh thoát, uyển chuyển., Graceful, light, and elegant., ①轻柔秀丽。[例]他们那些马穿上铠甲,仍然轻盈、矫健。*②姿态、动作轻巧优美。[例]她那柔软纤细的体形、轻盈优美的动作。
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 车, 夃, 皿
Chinese meaning: ①轻柔秀丽。[例]他们那些马穿上铠甲,仍然轻盈、矫健。*②姿态、动作轻巧优美。[例]她那柔软纤细的体形、轻盈优美的动作。
Grammar: Dùng để miêu tả dáng vẻ, chuyển động của con người hoặc vật thể.
Example: 她的舞姿非常轻盈。
Example pinyin: tā de wǔ zī fēi cháng qīng yíng 。
Tiếng Việt: Điệu nhảy của cô ấy rất nhẹ nhàng và uyển chuyển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhẹ nhàng, thanh thoát, uyển chuyển.
Nghĩa phụ
English
Graceful, light, and elegant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轻柔秀丽。他们那些马穿上铠甲,仍然轻盈、矫健
姿态、动作轻巧优美。她那柔软纤细的体形、轻盈优美的动作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!