Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻快
Pinyin: qīng kuài
Meanings: Light and quick., Nhẹ nhàng và nhanh chóng., ①不费劲儿。[例]许孟雄老教授82岁时走路还像小伙子那么轻快。*②轻松愉快。[例]轻快的曲调。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 车, 夬, 忄
Chinese meaning: ①不费劲儿。[例]许孟雄老教授82岁时走路还像小伙子那么轻快。*②轻松愉快。[例]轻快的曲调。
Grammar: Thường dùng để mô tả hành động hoặc âm thanh nhẹ nhàng và nhanh chóng.
Example: 她的步伐很轻快。
Example pinyin: tā de bù fá hěn qīng kuài 。
Tiếng Việt: Bước chân của cô ấy rất nhẹ nhàng và nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhẹ nhàng và nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
Light and quick.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不费劲儿。许孟雄老教授82岁时走路还像小伙子那么轻快
轻松愉快。轻快的曲调
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!