Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻心
Pinyin: qīng xīn
Meanings: A carefree heart, no worries., Lòng dạ nhẹ nhàng, không lo lắng., ①漫不经心;不重视。[例]不可掉以轻心。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 车, 心
Chinese meaning: ①漫不经心;不重视。[例]不可掉以轻心。
Grammar: Dùng để diễn tả trạng thái tâm lý thoải mái, không căng thẳng.
Example: 他对这件事完全轻心。
Example pinyin: tā duì zhè jiàn shì wán quán qīng xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn không lo lắng về việc này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng dạ nhẹ nhàng, không lo lắng.
Nghĩa phụ
English
A carefree heart, no worries.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
漫不经心;不重视。不可掉以轻心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!