Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻微
Pinyin: qīng wēi
Meanings: Nhẹ nhàng, không nghiêm trọng., Slight, not serious., ①数量少而程度浅的。[例]轻微的消化不良。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 车, 彳
Chinese meaning: ①数量少而程度浅的。[例]轻微的消化不良。
Grammar: Thường dùng để mô tả các vấn đề sức khỏe hay tình huống không quá phức tạp.
Example: 他的病只是轻微的感冒。
Example pinyin: tā de bìng zhǐ shì qīng wēi de gǎn mào 。
Tiếng Việt: Bệnh của anh ấy chỉ là cảm lạnh nhẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhẹ nhàng, không nghiêm trọng.
Nghĩa phụ
English
Slight, not serious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
数量少而程度浅的。轻微的消化不良
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!