Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻度

Pinyin: qīng dù

Meanings: Mức độ nhẹ, không nghiêm trọng., Mild or slight, not serious., ①程度低或量小,范围不大或数量不大。[例]轻度损坏。*②以不影响患者保持不卧床和走动的能力为特征的。[例]轻度肺炎。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 车, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①程度低或量小,范围不大或数量不大。[例]轻度损坏。*②以不影响患者保持不卧床和走动的能力为特征的。[例]轻度肺炎。

Grammar: Thường dùng để mô tả mức độ của tình trạng nào đó.

Example: 他受了轻度伤害。

Example pinyin: tā shòu le qīng dù shāng hài 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị thương nhẹ.

轻度
qīng dù
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mức độ nhẹ, không nghiêm trọng.

Mild or slight, not serious.

程度低或量小,范围不大或数量不大。轻度损坏

以不影响患者保持不卧床和走动的能力为特征的。轻度肺炎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻度 (qīng dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung