Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻取
Pinyin: qīng qǔ
Meanings: To win or achieve something easily., Chiến thắng hoặc đạt được một cách dễ dàng., ①轻而易举地、轻松地战胜对手。[例]主队以五比一轻取客队。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 车, 又, 耳
Chinese meaning: ①轻而易举地、轻松地战胜对手。[例]主队以五比一轻取客队。
Grammar: Thường dùng trong các tình huống cạnh tranh hoặc thi đấu.
Example: 他在这场比赛中轻松取胜。
Example pinyin: tā zài zhè chǎng bǐ sài zhōng qīng sōng qǔ shèng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dễ dàng giành chiến thắng trong trận đấu này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến thắng hoặc đạt được một cách dễ dàng.
Nghĩa phụ
English
To win or achieve something easily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轻而易举地、轻松地战胜对手。主队以五比一轻取客队
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!