Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轻信

Pinyin: qīng xìn

Meanings: To believe easily without verification., Tin tưởng một cách dễ dàng mà không kiểm chứng., ①轻率地相信。[例]要重证据,不能轻信口供。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 车, 亻, 言

Chinese meaning: ①轻率地相信。[例]要重证据,不能轻信口供。

Grammar: Thường dùng để cảnh báo về việc tin tưởng quá mức.

Example: 不要轻信陌生人的话。

Example pinyin: bú yào qīng xìn mò shēng rén de huà 。

Tiếng Việt: Đừng dễ dàng tin lời người lạ.

轻信
qīng xìn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tin tưởng một cách dễ dàng mà không kiểm chứng.

To believe easily without verification.

轻率地相信。要重证据,不能轻信口供

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轻信 (qīng xìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung