Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻俏
Pinyin: qīng qiào
Meanings: Graceful, charming, and attractive., Nhẹ nhàng, duyên dáng và cuốn hút., ①轻灵而优美。[例]文笔轻俏。[例]轻俏的舞步。*②轻浮。[例]举止轻俏。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 车, 亻, 肖
Chinese meaning: ①轻灵而优美。[例]文笔轻俏。[例]轻俏的舞步。*②轻浮。[例]举止轻俏。
Grammar: Thường dùng để miêu tả ngoại hình hoặc trang phục.
Example: 她穿着一身轻俏的裙子出现在晚会上。
Example pinyin: tā chuān zhe yì shēn qīng qiào de qún zǐ chū xiàn zài wǎn huì shàng 。
Tiếng Việt: Cô ấy xuất hiện tại buổi tiệc trong chiếc váy nhẹ nhàng và duyên dáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhẹ nhàng, duyên dáng và cuốn hút.
Nghĩa phụ
English
Graceful, charming, and attractive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轻灵而优美。文笔轻俏。轻俏的舞步
轻浮。举止轻俏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!