Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻佻
Pinyin: qīng tiāo
Meanings: Frivolous, lacking seriousness, or excessively playful., Nhẹ dạ, thiếu đứng đắn, hay bông đùa thái quá., ①举止不稳重。[例]举止轻佻。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 车, 亻, 兆
Chinese meaning: ①举止不稳重。[例]举止轻佻。
Grammar: Thường dùng để nhận xét tính cách hoặc thái độ của ai đó.
Example: 她的举止显得有些轻佻。
Example pinyin: tā de jǔ zhǐ xiǎn de yǒu xiē qīng tiāo 。
Tiếng Việt: Cử chỉ của cô ấy trông có vẻ hơi thiếu đứng đắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhẹ dạ, thiếu đứng đắn, hay bông đùa thái quá.
Nghĩa phụ
English
Frivolous, lacking seriousness, or excessively playful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
举止不稳重。举止轻佻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!