Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻伤
Pinyin: qīng shāng
Meanings: Minor injury, not causing serious danger., Vết thương nhẹ, không gây nguy hiểm nghiêm trọng., ①轻微创伤。*②伤势轻的人。[例]轻伤送到包扎所。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 车, 亻, 力, 𠂉
Chinese meaning: ①轻微创伤。*②伤势轻的人。[例]轻伤送到包扎所。
Grammar: Dùng để chỉ mức độ tổn thương nhẹ trên cơ thể.
Example: 他在事故中受了轻伤。
Example pinyin: tā zài shì gù zhōng shòu le qīng shāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị thương nhẹ trong vụ tai nạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vết thương nhẹ, không gây nguy hiểm nghiêm trọng.
Nghĩa phụ
English
Minor injury, not causing serious danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轻微创伤
伤势轻的人。轻伤送到包扎所
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!