Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轻举妄动
Pinyin: qīng jǔ wàng dòng
Meanings: Hành động thiếu suy nghĩ, liều lĩnh mà không cân nhắc hậu quả., Acting without thinking, rashly without considering consequences., 轻轻率;妄任意。指不经慎重考虑,轻率地采取行动。[出处]《韩非子·解老》“众人之轻弃道理而易忘(妄)举动者,不知其祸福之深大而道阔远若是也。”[例]主公宜避凶就吉,不可~。(明·罗贯中《三国演义》第一百六回)。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 车, 丨, 二, 兴, 亡, 女, 云, 力
Chinese meaning: 轻轻率;妄任意。指不经慎重考虑,轻率地采取行动。[出处]《韩非子·解老》“众人之轻弃道理而易忘(妄)举动者,不知其祸福之深大而道阔远若是也。”[例]主公宜避凶就吉,不可~。(明·罗贯中《三国演义》第一百六回)。
Grammar: Thường dùng để nhắc nhở tránh quyết định hấp tấp.
Example: 在没有准备充分的情况下,我们不应该轻举妄动。
Example pinyin: zài méi yǒu zhǔn bèi chōng fèn de qíng kuàng xià , wǒ men bú yīng gāi qīng jǔ wàng dòng 。
Tiếng Việt: Khi chưa chuẩn bị kỹ càng, chúng ta không nên hành động thiếu suy nghĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động thiếu suy nghĩ, liều lĩnh mà không cân nhắc hậu quả.
Nghĩa phụ
English
Acting without thinking, rashly without considering consequences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轻轻率;妄任意。指不经慎重考虑,轻率地采取行动。[出处]《韩非子·解老》“众人之轻弃道理而易忘(妄)举动者,不知其祸福之深大而道阔远若是也。”[例]主公宜避凶就吉,不可~。(明·罗贯中《三国演义》第一百六回)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế