Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轹釜待炊
Pinyin: lì fǔ dài chuī
Meanings: Đập nồi chờ nấu cơm, ý chỉ hành động nóng vội khi phải chờ đợi., Smashing a pot while waiting to cook, indicating impatience during waiting., 刮锅有声,等待烧火做饭。形容生活艰难。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 乐, 车, 丷, 父, 王, 寺, 彳, 欠, 火
Chinese meaning: 刮锅有声,等待烧火做饭。形容生活艰难。
Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái thiếu kiên nhẫn.
Example: 他急得像轹釜待炊一样,在厨房里转来转去。
Example pinyin: tā jí dé xiàng lì fǔ dài chuī yí yàng , zài chú fáng lǐ zhuàn lái zhuàn qù 。
Tiếng Việt: Anh ta sốt ruột như thể đang đập nồi chờ nấu cơm, đi tới đi lui trong bếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đập nồi chờ nấu cơm, ý chỉ hành động nóng vội khi phải chờ đợi.
Nghĩa phụ
English
Smashing a pot while waiting to cook, indicating impatience during waiting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刮锅有声,等待烧火做饭。形容生活艰难。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế