Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Loại xe ngựa cổ, thường dùng trong quân sự thời xưa., An ancient type of horse-drawn carriage, often used in ancient military contexts., ①姓氏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 乎, 车

Chinese meaning: ①姓氏。

Hán Việt reading:

Example: 古战场常见辒辌。

Example pinyin: gǔ zhàn chǎng cháng jiàn wēn liáng 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường cổ thường thấy loại xe ngựa này.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại xe ngựa cổ, thường dùng trong quân sự thời xưa.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

An ancient type of horse-drawn carriage, often used in ancient military contexts.

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...