Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轶事

Pinyin: yì shì

Meanings: Anecdote; interesting story about a person or event., Chuyện vặt, giai thoại thú vị về một người hoặc sự kiện., ①同逸事。世人不知道的史事。多指未经史书记载的事迹。[例]名人轶事。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 失, 车, 事

Chinese meaning: ①同逸事。世人不知道的史事。多指未经史书记载的事迹。[例]名人轶事。

Grammar: Thường chỉ những câu chuyện ngắn, không chính thức nhưng hấp dẫn.

Example: 关于这位作家有很多有趣的轶事。

Example pinyin: guān yú zhè wèi zuò jiā yǒu hěn duō yǒu qù de yì shì 。

Tiếng Việt: Có rất nhiều giai thoại thú vị về nhà văn này.

轶事
yì shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyện vặt, giai thoại thú vị về một người hoặc sự kiện.

Anecdote; interesting story about a person or event.

同逸事。世人不知道的史事。多指未经史书记载的事迹。名人轶事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...