Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轵
Pinyin: zhǐ
Meanings: Trục bánh xe; cũng là tên một địa danh cổ ở Trung Quốc., Axle of a wheel; also the name of an ancient place in China., ①古代车毂外端贯穿车轴的小孔。[据]轵,车轮小穿也。从车,只声。——《说文》。[例]五分其毂之长,去一以为贤,去三以为轵。——《周礼·考工记·轮人》。*②古代车箱两侧由方格组成的挡板。[例]参分较围,去一以为轵围。——《周礼·考工记·轮人》。*③车轴末端。[例]祭两轵及轨前,乃饮。——《新唐书》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 只, 车
Chinese meaning: ①古代车毂外端贯穿车轴的小孔。[据]轵,车轮小穿也。从车,只声。——《说文》。[例]五分其毂之长,去一以为贤,去三以为轵。——《周礼·考工记·轮人》。*②古代车箱两侧由方格组成的挡板。[例]参分较围,去一以为轵围。——《周礼·考工记·轮人》。*③车轴末端。[例]祭两轵及轨前,乃饮。——《新唐书》。
Hán Việt reading: chỉ
Example: 车轴连接着轵。
Example pinyin: chē zhóu lián jiē zhe zhǐ 。
Tiếng Việt: Trục bánh xe nối với trục nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trục bánh xe; cũng là tên một địa danh cổ ở Trung Quốc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chỉ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Axle of a wheel; also the name of an ancient place in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代车毂外端贯穿车轴的小孔。轵,车轮小穿也。从车,只声。——《说文》。五分其毂之长,去一以为贤,去三以为轵。——《周礼·考工记·轮人》
古代车箱两侧由方格组成的挡板。参分较围,去一以为轵围。——《周礼·考工记·轮人》
车轴末端。祭两轵及轨前,乃饮。——《新唐书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!