Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轴线

Pinyin: zhóu xiàn

Meanings: Đường trục, đường chính giữa của một vật thể đối xứng., Axis line; central line of a symmetrical object., ①中心线。[例]垂直轴线。[例]绕在线轴上出售的棉线或丝线。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 由, 车, 戋, 纟

Chinese meaning: ①中心线。[例]垂直轴线。[例]绕在线轴上出售的棉线或丝线。

Grammar: Dùng trong kiến trúc, thiết kế hoặc toán học.

Example: 建筑的设计沿着一条清晰的轴线展开。

Example pinyin: jiàn zhù de shè jì yán zhe yì tiáo qīng xī de zhóu xiàn zhǎn kāi 。

Tiếng Việt: Thiết kế tòa nhà trải dài theo một đường trục rõ ràng.

轴线 - zhóu xiàn
轴线
zhóu xiàn

📷 Hươu trục

轴线
zhóu xiàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường trục, đường chính giữa của một vật thể đối xứng.

Axis line; central line of a symmetrical object.

中心线。垂直轴线。绕在线轴上出售的棉线或丝线

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...