Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轴承
Pinyin: zhóu chéng
Meanings: Ổ trục, bộ phận đỡ trục quay trong máy móc., Bearing; component supporting rotating shafts in machinery., ①支承轴颈、耳轴、枢轴、短轴或其他部件,并使轴等在其中转动、摆动或滑动的机器部件。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 由, 车, 承
Chinese meaning: ①支承轴颈、耳轴、枢轴、短轴或其他部件,并使轴等在其中转动、摆动或滑动的机器部件。
Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp.
Example: 这个轴承需要更换。
Example pinyin: zhè ge zhóu chéng xū yào gēng huàn 。
Tiếng Việt: Ổ trục này cần được thay thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ổ trục, bộ phận đỡ trục quay trong máy móc.
Nghĩa phụ
English
Bearing; component supporting rotating shafts in machinery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
支承轴颈、耳轴、枢轴、短轴或其他部件,并使轴等在其中转动、摆动或滑动的机器部件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!