Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 轰隆轰隆
Pinyin: hōng lōng hōng lōng
Meanings: Continuous rumbling sound (describing ongoing loud noises)., Tiếng ầm ầm liên tục (mô tả âm thanh lớn, kéo dài)., ①低沉而常常重复的声音(如摩托、大炮或齐步行进中的队伍发出的)。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 38
Radicals: 双, 车, 㚅, 阝
Chinese meaning: ①低沉而常常重复的声音(如摩托、大炮或齐步行进中的队伍发出的)。
Grammar: Dùng lặp lại để mô tả âm thanh kéo dài và đều đặn.
Example: 火车轰隆轰隆地驶过。
Example pinyin: huǒ chē hōng lōng hōng lōng dì shǐ guò 。
Tiếng Việt: Tàu hỏa chạy qua với tiếng ầm ầm liên tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng ầm ầm liên tục (mô tả âm thanh lớn, kéo dài).
Nghĩa phụ
English
Continuous rumbling sound (describing ongoing loud noises).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
低沉而常常重复的声音(如摩托、大炮或齐步行进中的队伍发出的)
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế