Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轰轰

Pinyin: hōng hōng

Meanings: Rầm rộ, náo nhiệt (mô tả không khí sôi động hoặc âm thanh lớn)., Noisy and bustling (describing lively atmosphere or loud sounds)., ①象声词,形容机器、雷鸣、爆炸等响声。[例]汽车的轰轰声吵得人睡不着觉。*②盛大的样子。[例]轰轰烈烈的。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 双, 车

Chinese meaning: ①象声词,形容机器、雷鸣、爆炸等响声。[例]汽车的轰轰声吵得人睡不着觉。*②盛大的样子。[例]轰轰烈烈的。

Grammar: Thường dùng lặp lại để mô tả trạng thái hoặc âm thanh kéo dài.

Example: 庆典现场轰轰烈烈。

Example pinyin: qìng diǎn xiàn chǎng hōng hōng liè liè 。

Tiếng Việt: Hiện trường lễ kỷ niệm rất rầm rộ.

轰轰
hōng hōng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rầm rộ, náo nhiệt (mô tả không khí sôi động hoặc âm thanh lớn).

Noisy and bustling (describing lively atmosphere or loud sounds).

象声词,形容机器、雷鸣、爆炸等响声。汽车的轰轰声吵得人睡不着觉

盛大的样子。轰轰烈烈的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轰轰 (hōng hōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung