Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轰轰烈烈

Pinyin: hōng hōng liè liè

Meanings: Grand and vigorous (used to describe large scale or high intensity)., Rầm rộ, sôi nổi, lớn lao (dùng để miêu tả quy mô hoặc mức độ rộng lớn)., 轰轰象声词,形容巨大的声响;烈烈火焰炽盛的样子。形容事业的兴旺。也形容声势浩大,气魄宏伟。[出处]宋·文天祥《沁园春·题张许双庙》“词人生歨翕云亡,好烈烈轰轰做一场。”[例]比前番在梁山泊上更觉~,做出惊天动地的事业来。——清·陈忱《水浒后传》第一回。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 36

Radicals: 双, 车, 列, 灬

Chinese meaning: 轰轰象声词,形容巨大的声响;烈烈火焰炽盛的样子。形容事业的兴旺。也形容声势浩大,气魄宏伟。[出处]宋·文天祥《沁园春·题张许双庙》“词人生歨翕云亡,好烈烈轰轰做一场。”[例]比前番在梁山泊上更觉~,做出惊天动地的事业来。——清·陈忱《水浒后传》第一回。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh mang tính lịch sử hoặc xã hội.

Example: 他们进行了一场轰轰烈烈的革命。

Example pinyin: tā men jìn xíng le yì chǎng hōng hōng liè liè de gé mìng 。

Tiếng Việt: Họ đã tiến hành một cuộc cách mạng rầm rộ.

轰轰烈烈
hōng hōng liè liè
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rầm rộ, sôi nổi, lớn lao (dùng để miêu tả quy mô hoặc mức độ rộng lớn).

Grand and vigorous (used to describe large scale or high intensity).

轰轰象声词,形容巨大的声响;烈烈火焰炽盛的样子。形容事业的兴旺。也形容声势浩大,气魄宏伟。[出处]宋·文天祥《沁园春·题张许双庙》“词人生歨翕云亡,好烈烈轰轰做一场。”[例]比前番在梁山泊上更觉~,做出惊天动地的事业来。——清·陈忱《水浒后传》第一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轰轰烈烈 (hōng hōng liè liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung