Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 轰然

Pinyin: hōng rán

Meanings: Với âm thanh to lớn, mạnh mẽ (thường mô tả sự sụp đổ hoặc phát nổ)., With a loud, thunderous sound (usually describing a collapse or explosion)., ①形容大声。[例]冰桥会在一夜间轰然倒塌。

HSK Level: 6

Part of speech: phó từ

Stroke count: 20

Radicals: 双, 车, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①形容大声。[例]冰桥会在一夜间轰然倒塌。

Grammar: Dùng để bổ nghĩa cho tính chất của âm thanh, thường đứng trước động từ.

Example: 房子轰然倒塌。

Example pinyin: fáng zi hōng rán dǎo tā 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà sụp đổ với một tiếng ầm lớn.

轰然
hōng rán
6phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Với âm thanh to lớn, mạnh mẽ (thường mô tả sự sụp đổ hoặc phát nổ).

With a loud, thunderous sound (usually describing a collapse or explosion).

形容大声。冰桥会在一夜间轰然倒塌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

轰然 (hōng rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung